Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 初日の出暴走
初日の出 はつひので
bình minh ngày đầu năm
暴走 ぼうそう
vận động viên chạy một cách liều lĩnh
暴走車 ぼうそうしゃ
xe chạy ẩu
暴走族 ぼうそうぞく
nện (của) đám đông - khuấy động thiếu thận trọng - điều khiển những tội phạm
熱暴走 ねつぼうそう
hiện tượng quá nhiệt liên tục (Thermal runaway)
初日が出る しょにちがでる
đạt được chiến tháng đầu tiên sau một chuỗi ngày thua
初日を出す しょにちをだす
đạt được chiến thắng đầu tiên sau một chuỗi thua
初日 しょにち はつひ しょじつ
bình minh ngày đầu năm