Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
えんたいりいき(ばっきん) 延滞利息(罰金)
tiền phạt nộp chậm.
法定利息 ほうていりそく
Lãi suất theo quy định pháp luật
制限用法 せいげんようほう
hạn chế sử dụng
利息 りそく
lãi
非制限用法 ひせいげんようほう
mệnh đề không xác định
制限引受法 せいげんひきうけほう
chấp nhận có bảo lưu luật.
制限 せいげん
hạn chế
月利息 げつりいき
lãi tháng.