Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
刺身 さしみ
gỏi cá; Sasimi.
容器 ようき
đồ đựng.
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
刺し身 さしみ
lạng mỏng tươi(thô) câu cá
むしきぼいらー 蒸し器ボイラー
lò hơi.
容器類 ようきるい
Danh sách các loại `thùng, bình, hộp` (được sử dụng trong ngành xây dựng)
ガラス容器 ガラスようき
bình đựng bằng thủy tinh
loại hộp đựng