刺身容器 さしみようき
hộp đựng sashimi
刺身包丁 さしみぼうちょう さしみほうちょう
con dao lạng mỏng cá
刺身を作る さしみをつくる
làm món sashimi
刺身のつま さしみのつま
sashimi garnish
刺身の盛り合わせ さしみのもりあわせ
bọc (của) được phân loại sashimi
刺し身 さしみ
lạng mỏng tươi(thô) câu cá
刺 し とげ
gai góc; mảnh vụn; xương sống; cắn những từ