Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
売国 ばいこく
bán nước
売国奴 ばいこくど
kẻ bán nước.
イギリスていこく イギリス帝国
đế quốc Anh
ろーまていこく ローマ帝国
đế quốc La Mã.
ちゅうごく.べとなむ 中国.ベトナム
Trung - Việt.
空売り比率 からうりひりつ
tỉ lệ bán khống
国を売る くにをうる
bán nước, phản bội nước
米国小売売上高 べーこくこうりうりあげだか
doanh số bán lẻ tại mỹ