Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 前庭神経炎
前庭神経 ぜんていしんけい
Thần kinh tiền đình
前庭神経核 ぜんていしんけいかく
hạt nhân thần kinh tiền đình
前庭蝸牛神経 ぜんていかぎゅうしんけい
dây thần kinh tiền đình
神経炎 しんけいえん
viêm dây thần kinh
前庭ニューロン炎 ぜんていニューロンえん
viêm dây thần kinh tiền đình
腟前庭炎 ちつぜんていえん
viêm tiền đình âm hộ
視神経炎 ししんけいえん
viêm thần kinh thị giác
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.