Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 前田知頼
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
事前通知 じぜんつうち
thông báo trước
前知らせ まえじらせ ぜんしらせ
điềm báo, dự báo, chỉ điểm
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.