Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 前衛美術会
前衛美術 ぜんえいびじゅつ
nghệ thuật nhóm người có tư tưởng cấp tiến
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
前衛芸術 ぜんえいげいじゅつ
nghệ thuật tiên phong
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
前衛 ぜんえい
quân tiên phong; những người đi tiên phong.
美術 びじゅつ
mỹ thuật.
術前 じゅつぜん
trước phẫu thuật
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.