Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 力場 (化学)
化学工場 かがくこうじょう
nhà máy hoá chất
化学熱力学 かがくねつりきがく
nhiệt động lực hóa học
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
ふっとぼーるじょう フットボール場
sân banh.
さっかーじょう サッカー場
sân banh.
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
アルキルか アルキル化
alkylation (hóa học)