Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 力抜山
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
くぎぬきはんまー 釘抜きハンマー
búa nhổ đinh.
力抜け ちからぬけ
sự chán nản; sự chán nản
やり抜くタイプ やり抜くタイプ
Người không bỏ cuộc, thực hiện đến cùng
力を抜く ちからをぬく
Không cố quá, sống và làm việc vừa phải (無理をしない/頑張りすぎない)
抜山蓋世 ばつざんがいせい
great strength and energy (of a mighty hero), Herculean strength and vitality