Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
加電圧 かでんあつ
sự quá điện áp
印加電圧 いんかでんあつ
áp dụng điện áp
電子加速器 でんしかそくき
máy gia tốc điện tử.
加速 かそく
sự gia tốc; sự làm nhanh thêm
加圧 かあつ
sự gia tăng sức ép, tăng áp suất lên
アネロイドきあつけい アネロイド気圧計
cái đo khí áp hộp; dụng cụ đo khí áp
加速器 かそくき
(điện tử) bộ tăng tốc
加速度 かそくど
độ gia tốc.