Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 勇払ガス田
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
ガス田 ガスでん ガスた
mỏ khí đốt
油田とガス田 ゆでんとガスでん
mỏ dầu khí
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
要求払預金 要求払預金
Tiền gửi không kỳ hạn
勇 ゆう いさむ
sự can đảm; sự dũng cảm; hành động anh hùng
よーろっぱしはらいどうめい ヨーロッパ支払い同盟
đồng minh thanh toán châu âu.
よーろっぱしはらいたんい ヨーロッパ支払い単位
đơn vị thanh toán châu âu.