Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 動的意味論
意味論 いみろん
ngữ nghĩa học
データ意味論 データいみろん
lý thuyết ý nghĩa dữ liệu
状況意味論 じょうきょういみろん
ngữ nghĩa học tình trạng
一般意味論 いっぱんいみろん
ngữ nghĩa học chung
意味 いみ
ý nghĩa; nghĩa
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
超越論的意識 ちょうえつろんてきいしき
ý thức siêu việt, nhận thức siêu việt
意味の関係理論 いみのかんけいりろん
lý thuyết có quan hệ (của) ý nghĩa