勘合
かんごう「KHÁM HỢP」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Kiểm tra và xác minh

Bảng chia động từ của 勘合
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 勘合する/かんごうする |
Quá khứ (た) | 勘合した |
Phủ định (未然) | 勘合しない |
Lịch sự (丁寧) | 勘合します |
te (て) | 勘合して |
Khả năng (可能) | 勘合できる |
Thụ động (受身) | 勘合される |
Sai khiến (使役) | 勘合させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 勘合すられる |
Điều kiện (条件) | 勘合すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 勘合しろ |
Ý chí (意向) | 勘合しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 勘合するな |
勘合 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 勘合
勘合貿易 かんごうぼうえき
mậu dịch được cấp phép
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion
ごうりてきくれーむ 合理的クレーム
khiếu nại hợp lý.
掘り合う 掘り合う
khắc vào
うるし(わにす)こんごう 漆(ワニス)混合
pha sơn.
アメリカがっしゅうこく アメリカ合衆国
Hợp chủng quốc Hoa kỳ; nước Mỹ
勘 かん
trực giác; giác quan thứ sáu; cảm tính; linh cảm