Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 勝南院町
みなみアルプス 南アルプス
ngọn núi phía Nam (của NHật Bản).
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
とうなんアジア 東南アジア
Đông Nam Á
なんアジア 南アジアNAM
Nam Á
南京町 ナンキンまち なんきんまち
Khu người Hoa.
とうなんアジアしょこくれんごう 東南アジア諸国連合
liên hiệp các nước Đông Nam Á
院 いん
viện ( bệnh viện, học viện,..)
上院議院 じょういんぎいん
thượng nghị viện.