Các từ liên quan tới 勤番グルメ ブシメシ!
グルメ グールメ グルメ
kiểu ăn; phong vị món ăn; người sành ăn; món sành điệu
勤番 きんばん
sự luân phiên đến làm việc ở Ê-đô (thời Ê-đô các chư hầu phải luân phiên đến ở và phục vụ cho Mạc Phủ tại Ê-đô)
アクセスばんぐみ アクセス番組
chương trình truy cập.
B級グルメ ビーきゅうグルメ
thực phẩm hàng ngày rẻ mà hầu hết mọi người đều thích (ví dụ: ramen, cà ri); ăn ngon bổ rẻ
バックレ Bằng với: 無断欠勤
Nghỉ làm không báo trước
輪番勤務に就く りんばんきんむにつく
Làm việc theo ca.
勤苦 きんく つとむく
làm việc cực khổ
昼勤 ひるきん
ca ngày