Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 包括利益計算書
アナログけいさんき アナログ計算機
máy tính tỉ biến; máy tính tương tự
損益計算書 そんえきけいさんしょ
sự phát biểu lợi nhuận và mất mát
計算書 けいさんしょ
sổ sách kế toán
包括 ほうかつ
sự bao quát; tính toàn diện
キャッシュフロー計算書 キャッシュフローけーさんしょ
báo cáo lưu chuyển tiền tệ
包括保険証書 ほうかつほけんしょうしょ
đơn bảo hiểm bao.
利益 りえき りやく
ích
包括ライセンス ほうかつらいせんす
li xăng tổng quát