Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
化学的去勢
かがくてききょせい
chemical castration
去勢 きょせい
sự thiến, sự cắt xén đoạn dở, sự cắt xén đoạn thừa
化学的 かがくてき
hoá học
去勢牛 きょせいうし
bò thiến
去勢コンプレックス きょせいコンプレックス
castration complex
化学的消化 かがくてきしょうか
sự tiêu hóa hóa học
化学的テロリズム かがくてきテロリズム
khủng bố hóa học
薬物去勢 やくぶつきょせい
thiến hóa học
去勢手術 きょせいしゅじゅつ
Thiến
Đăng nhập để xem giải thích