Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 化学的防除
化学的 かがくてき
hoá học
防除 ぼうじょ
sự tiêu diệt các giống gây hại (bằng chất độc, bẫy )
化学予防 かがくよぼう
chemoprevention
化学的消化 かがくてきしょうか
sự tiêu hóa hóa học
化学的テロリズム かがくてきテロリズム
khủng bố hóa học
化学防護服 かがくぼうごふく
bộ đồ bảo hộ chống hóa chất
máy phun thuốc trừ sâu
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.