Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 化学種
金属化学種 きんぞくかがくしゅ
loại kim loại hóa học
化学種同定 かがくしゅどうてい
chemical speciation
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
進化学的種 しんかがくてきしゅ
các loài tiến hóa
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
アルキルか アルキル化
alkylation (hóa học)
アセチルか アセチル化
axetylen hóa