Các từ liên quan tới 北カフカーズ軍管区
軍管区 ぐんかんく
khu quân đội
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
ブラウンかん ブラウン管
ống katút.
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
管区 かんく
địa hạt.
じゅねーぶぐんしゅくかいぎ ジュネーブ軍縮会議
Hội nghị về Giải giáp vũ khí tại Giơ-ne-vơ
いすらむ・みんだなおじちく イスラム・ミンダナオ自治区
Khu vực tự trị trong Mindanao Hồi giáo.
でーたべーすかんりしすてむ データベース管理システム
Hệ thống Quản lý Cơ sở dữ liệu.