Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 北京金融街
金融街 きんゆうがい
phố wall
まれーしあしょうひんきんゆうとりひきじょ マレーシア商品金融取引所
Sở Giao dịch Hàng hóa và Tiền tệ Malaysia.
ウォールがい ウォール街
phố Uôn; New York
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
金融 きんゆう
tài chính; vốn; lưu thông tiền tệ; tín dụng
北京 ペキン ぺきん
Bắc Kinh
街金 まちきん
cho vay nặng lãi
とうきょうあーとでぃれくたーずくらぶ 東京アートディレクターズクラブ
Câu lạc bộ Giám đốc Nghệ thuật Tokyo.