Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 北京電影学院
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
北京 ペキン ぺきん
Bắc Kinh
電影 でんえい
điện ảnh.
とうきょうあーとでぃれくたーずくらぶ 東京アートディレクターズクラブ
Câu lạc bộ Giám đốc Nghệ thuật Tokyo.
学院 がくいん
học viện.
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.