Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
北航 ほっこう きたこう
đi thuyền buồm phía bắc
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
北西航路 ほくせいこうろ
lối đi tây bắc
也 なり
trợ từ chủ yếu dùng trong Hán Văn, đặt ở cuối câu, biểu thị sự khẳng định
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.