Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 北水流捕具術
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
ほかくだほふたんぽやっかん(ほけん) 捕獲拿捕不担保約款(保険)
điều khoản miễn bồi thường bắt giữ (bảo hiểm).
水流 すいりゅう
dòng nước chảy
流水 りゅうすい
nước chảy; dòng nước