Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
こうろへんこうじょうこう(ようせん) 航路変更条項(用船)
điều khoản chệch đường (thuê tàu).
北西航路 ほくせいこうろ
lối đi tây bắc
北航 ほっこう きたこう
đi thuyền buồm phía bắc
航路 こうろ
đường đi (trên không, trên biển)
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
航空路 こうくうろ
đường hàng không
アンドかいろ アンド回路
mạch AND
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.