Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 北足立郡
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
立ちごけ 立ちごけ
Xoè, đổ xe máy
ばくかん(きたべとなむのしょうし) バクカン(北ベトナムの省市)
Bắc Cạn.
こくりつえいがせんたー 国立映画センター
Trung tâm điện ảnh quốc gia.
立てかける 立てかける
dựa vào
足腰が立つ あし こしがたつ
khoẻ mạnh năng động
浮き足立つ うきあしだつ
để (thì) sẵn sàng để lẩn tránh
あしをねじる(だっきゅうする) 足をねじる(脱臼する)
trẹo chân.