Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
農政 のうせい
nền chính trị nông nghiệp.
政局 せいきょく
chính cục
北陸 ほくりく
phía tây tokyo trên (về) biển nhật bản vùng ủng hộ (của) nhật bản
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
陸運局 りくうんきょく
cục vận tải đường bộ
ベトナムテレビきょく ベトナムテレビ局
đài truyền hình việt nam.
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát
政治局 せいじきょう
Văn phòng chính phủ