Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 医政局
医局 いきょく
phòng mạch; văn phòng y khoa; nhà thương tế bần
政局 せいきょく
chính cục
ベトナムテレビきょく ベトナムテレビ局
đài truyền hình việt nam.
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát
政治局 せいじきょう
Văn phòng chính phủ
郵政総局 ゆうせいそうきょく
tổng cục bưu điện.
えねるぎーじょうほうきょく エネルギー情報局
Cơ quan Thông tin Năng lượng; Cục Thông tin Năng lượng
ベトナムほうそうきょく ベトナム放送局
đài tiếng nói việt nam.