Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 医疾令
しっぺいかんりせんたー 疾病管理センター
Trung tâm Kiểm tra và Phòng bệnh.
令 れい りょう
lệnh; mệnh lệnh; chỉ thị.
疾く疾く とくとく
Nhanh lên, khẩn trương lên (Lời giục giã)
医 い
y; y học; y tế; bác sĩ
しょくぎょうびょう、まんせいしっかん、ふじんかしっかん(ふじんやまい)などのけんこうしんだん 職業病、慢性疾患、婦人科疾患(婦人病)等の健康診断
Kiểm tra sức khỏe về bệnh nghề nghiệp, bệnh mãn tính, bệnh phụ khoa.
錮疾 こしつ
Suy nhược/ mãi mà không chữa khỏi bệnh.
鼻疾 びしつ
bệnh mũi.
疾患 しっかん
bệnh hoạn; bệnh tật.