Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 十年紀の一覧
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
十年一日 じゅうねんいちじつ じゅうねんいちにち
không có bất kỳ thay đổi nào trong một thời gian dài
十年一昔 じゅうねんひとむかし じゅうねんいちむかし
(Thập niên nhất tích: ngạn ngữ để biểu thị tốc độ thay đổi nhanh đến nỗi 10 năm trôi qua rất nhanh)
一覧 いちらん
nhìn thoáng qua; xem qua
デボンき デボン紀
kỷ Đê-von
十年 じゅうねん
10 năm
千年紀 せんねんき
nghìn năm, mười thế kỷ, thời đại hoàng kim
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.