装丁
そうてい「TRANG ĐINH」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Kết khối lại; khuôn dạng

Từ đồng nghĩa của 装丁
noun
Bảng chia động từ của 装丁
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 装丁する/そうていする |
Quá khứ (た) | 装丁した |
Phủ định (未然) | 装丁しない |
Lịch sự (丁寧) | 装丁します |
te (て) | 装丁して |
Khả năng (可能) | 装丁できる |
Thụ động (受身) | 装丁される |
Sai khiến (使役) | 装丁させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 装丁すられる |
Điều kiện (条件) | 装丁すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 装丁しろ |
Ý chí (意向) | 装丁しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 装丁するな |
装丁 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 装丁
半革装丁 はんかわそうてい
nửa - da kết khối lại
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
べーるほうそうしょうひん ベール包装商品
hàng đóng kiện.
丁丁 ちょうちょう
xung đột (của) những thanh gươm; rơi (của) những cái cây; reo (của) một cái rìu
丁 てい ひのと ちょう
Đinh (can).
丁丁発止 ちょうちょうはつとめ
lời lẽ dao búa; lý lẽ bạo lực
拉丁 ラテン らてん
Từ viết tắt của người Latinh, tiếng Latinh,...
丁酉 ひのととり ていゆう
Đinh Dậu.