調性
ちょうせい「ĐIỀU TÍNH」
☆ Danh từ
Tông giọng, âm sắc, giọng điệu

調性 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 調性
協調性 きょうちょうせい
tính hợp tác
歩行-失調性 ほこう-しっちょうせい
mất điều hoà vận động
気分変調性障害 きぶんへんちょうせいしょうがい
chứng loạn tính khí (dysthymic disorder)
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
アンケートちょうさ アンケート調査
câu hỏi điều tra; điều tra bằng phiếu
パルスはばへんちょう パルス幅変調
Sự điều biến chiều rộng xung.
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.
アレルギーせいびえん アレルギー性鼻炎
viêm mũi dị ứng