Các từ liên quan tới 南カリフォルニア大学
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
南カリフォルニア みなみカリフォルニア
người miền nam california
みなみアルプス 南アルプス
ngọn núi phía Nam (của NHật Bản).
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
カリフォルニア カルフォルニア
California
なんアジア 南アジアNAM
Nam Á
とうなんアジア 東南アジア
Đông Nam Á