Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 南メソジスト大学
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
người theo hội giám lý.
みなみアルプス 南アルプス
ngọn núi phía Nam (của NHật Bản).
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
メソジスト教会 メソジストきょうかい
phong trào Giám lý (là một nhóm các giáo hội có mối quan hệ lịch sử với nhau thuộc cộng đồng Kháng Cách)
とうなんアジア 東南アジア
Đông Nam Á
なんアジア 南アジアNAM
Nam Á