Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
とうなんアジアしょこくれんごう 東南アジア諸国連合
liên hiệp các nước Đông Nam Á
みなみアルプス 南アルプス
ngọn núi phía Nam (của NHật Bản).
土佐弁 とさべん
Phương ngữ Tosa
土佐犬 とさけん とさいぬ
giống chó Nhật Bản
なんアジア 南アジアNAM
Nam Á
とうなんアジア 東南アジア
Đông Nam Á
土国 どこく
Thổ Nhĩ Kì
国土 こくど くにつち
đất đai