Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 南斗星君
南斗六星 なんとろくせい
Milk Dipper, southern dipper asterism (star pattern) within Sagittarius
星斗 せいと ほしと
dán sao
南斗 なんと
Chòm sao Nam Đẩu.
斗南 となん とみなみ
toàn bộ thế giới; phía nam (của) cái cày
北斗星 ほくとせい
sao bắc đẩu.
みなみアルプス 南アルプス
ngọn núi phía Nam (của NHật Bản).
北斗七星 ほくとしちせい
bảy ngôi sao ở phía bắc; Đại Hùng Tinh; chòm Đại Hùng Tinh.
斗掻き星 とかきぼし けいしゅく
Chinese "Legs" constellation (one of the 28 mansions)