Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
断層山脈 だんそうさんみゃく
dãy núi đứt gãy
nきょく N極
cực Bắc
sきょく S極
cực Nam; Nam Cực
横断 おうだん
sự băng qua
みなみアルプス 南アルプス
ngọn núi phía Nam (của NHật Bản).
南極 なんきょく
cực nam
山脈 さんみゃく やまなみ
dãy núi