Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
見に入る 見に入る
Nghe thấy
みなみアルプス 南アルプス
ngọn núi phía Nam (của NHật Bản).
なんアジア 南アジアNAM
Nam Á
とうなんアジア 東南アジア
Đông Nam Á
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
打ち見る うちみる
liếc nhìn
見栄をはる みえをはる
phô trương, khoa trương, khoe khoang