Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 南進論
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
南進 なんしん
Tiến về phía nam; Nam tiến.
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
みなみアルプス 南アルプス
ngọn núi phía Nam (của NHật Bản).
進化論 しんかろん
tiến hóa luận.
とうなんアジア 東南アジア
Đông Nam Á
なんアジア 南アジアNAM
Nam Á
進化論者 しんかろんしゃ
người theo thuyết tiến hoá, nhà tiến hoá