Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
とうなんアジアしょこくれんごう 東南アジア諸国連合
liên hiệp các nước Đông Nam Á
国境線 こっきょうせん
giới tuyến; đường biên giới; đường ranh giới.
みなみアルプス 南アルプス
ngọn núi phía Nam (của NHật Bản).
国境 こっきょう くにざかい こっかい
biên cảnh
陽線 よーせん
nến tăng
なんアジア 南アジアNAM
Nam Á
とうなんアジア 東南アジア
Đông Nam Á
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc