Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 単位区間
よーろっぱしはらいたんい ヨーロッパ支払い単位
đơn vị thanh toán châu âu.
単位 たんい
tín chỉ (ở trường đại học); học phần
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
単位料金区域 たんいりょうきんくいき
vùng thông điệp
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
アクセス単位 アクセスたんい
đơn vị truy cập
サービスデータ単位 サービスデータたんい
đơn vị dữ liệu dịch vụ
コミットメント単位 コミットメントたんい
đơn vị xác nhận