単独正犯
たんどくせいはん「ĐƠN ĐỘC CHÁNH PHẠM」
☆ Danh từ
Người gây án một mình
この
事件
は
単独正犯
によるものと
判断
されています。
Vụ án này được cho là do một người gây án một mình gây ra.

単独正犯 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 単独正犯
単独 たんどく
đơn độc; một mình
正犯 せいはん
phạm tội thiết yếu; người xúc phạm thiết yếu
単独で たんどくで
đơn độc, lẻ loi, một mình
単独ベース たんどくベース
consolidated base, single base
単独インタビュー たんどくインタビュー
cuộc phỏng vấn độc quyền
正犯者 せいはんしゃ
người xúc phạm thiết yếu
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
単独行為 たんどくこうい
hoạt động riêng lẻ; đơn phương hành động