Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
こうわhろうどうしゃ 講和h労働者
công nhân cảng.
講和 こうわ
giảng hòa
単独 たんどく
đơn độc; một mình
和独 わどく
Nhật-Đức.
独和 どくわ
tiếng Đức và tiếng Nhật; từ điển Đức - Nhật
単独で たんどくで
đơn độc, lẻ loi, một mình
単独ベース たんどくベース
consolidated base, single base
単独インタビュー たんどくインタビュー
exclusive interview