Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 卞相壹
すもうファン 相撲ファン
người hâm mộ Sumo
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).
よりつけそうば(とりひきじょ) 寄り付け相場(取引所)
giá mở cửa (sở giao dịch).
よりつきそうば(とりひきじょ) 寄り付き相場(取引所)
giá mở hàng (sở giao dịch).
相 あい しょう そう
dáng; trạng thái
相対位相 そうたいいそう
tôpô cảm sinh
相互相関 そうごそうかん
tương quan chéo
相談相手 そうだんあいて
cố vấn, tham khảo ý kiến<br>