危険を厭わない
きけんをいとわない
Thích mạo hiểm

危険を厭わない được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 危険を厭わない
めんせききけん(ほけん) 面責危険(保険)
rủi ro ngoại lệ.
りくがんきけんたんぽじょうけん(ほけん) 陸岸危険担保条件(保険)
điều khoản từ đến bờ (bảo hiểm).
すとらいき.ぼうどう.そうじょうきけん ストライキ.暴動.騒擾危険
rủi ro đình công, bạo động và dân biến.
危険な きけんな
gập gềnh
危険 きけん
biến
危険を冒す きけんをおかす
bất chấp nguy hiểm
危険域 きけんいき
vùng nguy hiểm, khu vực nguy hiểm
危険日 きけんび
ngày nguy hiểm