Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
かいてんてーぶる 回転テーブル
bàn vuông.
かいてんドア 回転ドア
cửa quay; cửa xoay
転がし ころがし
trải ( trên trần)
雪転がし ゆきころがし
trò chơi lăn tuyết
糞転がし ふんころがし フンコロガシ
bọ hung
落し卵 おとしたまご
trứng bỏ vô chần nước sôi; trứng chần nước sôi
卵 かい かいご らん たまご
trứng; quả trứng
転がし釣り ころがしづり
câu cá bằng nhiều lưỡi câu trên dây có trọng số