原乳
げんにゅう「NGUYÊN NHŨ」
☆ Danh từ
Raw milk, fresh milk

原乳 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 原乳
こーひーぎゅうにゅう コーヒー牛乳
cà phê sữa.
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met
イスラムげんりしゅぎ イスラム原理主義
trào lưu chính thống của đạo Hồi; chủ nghĩa Hồi giáo chính thống
乳 ちち ち
sữa
乳び にゅーび
dưỡng trấp
乳価 にゅうか
thể sữa
貧乳 ひんにゅう
ngực nhỏ