双方過失衝突約款
そうほうかしつしょうとつやっかん
Điều khoản va nhau đều có lỗi.

双方過失衝突約款 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 双方過失衝突約款
ひょうやっかん(ようせんけいやく) 氷約款(用船契約)
điều khoản đóng băng (hợp đồng thuê tàu).
そんがいやっかん(ほけん) 損害約款(保険)
điều khoản tổn thất (bảo hiểm).
約款 やっかん
điều khoản.
そうこかんやっかん(ほけん) 倉庫間約款(保険)
điều khoản từ kho đến kho (bảo hiểm).
衝突 しょうとつ
sự xung khắc; sự xung đột; cuộc chạm trán; sự va chạm.
せんそうによるけいやくとりけやっかん(ようせん) 戦争による契約取り消約款(用船)
điều khoản hợp đồng do chiến tranh (thuê tàu).
双方 そうほう
đôi bên
過失 かしつ
điều sai lầm; lỗi; sự rủi ro