Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.
マルクス・レーニンしゅぎ マルクス・レーニン主義
chủ nghĩa Mác-Lê-nin.
まるくす.れーにんしゅぎ マルクス.レーニン主義
mác-lênin.
イスラムげんりしゅぎ イスラム原理主義
trào lưu chính thống của đạo Hồi; chủ nghĩa Hồi giáo chính thống
反帝国主義 はんていこくしゅぎ
chủ nghĩa chống đế quốc.
反帝国主義者 はんていこくしゅぎしゃ
Người chống chủ nghĩa đế quốc.
帝国主義 ていこくしゅぎ
chủ nghĩa đế quốc